In pairs: Look at the pictures. What are these people doing to improve their English? What do you do to improve your English in your free time?
In pairs: Look at the pictures. What are these people doing to improve their English? What do you do to improve your English in your free time?
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 1, có thông tin “The first of these circles is the Inner Circle, which consists of the traditional English- speaking countries, such as the UK, the USA, Australia, New Zealand, and Canada.”.
Giải thích: Bài đọc nhắc đến “Inner Circle” và đưa ra ví dụ “such as” bao gồm nước New Zealand. Vì vậy, đáp án là “New Zealand”.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 1, có thông tin “The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language. The countries in this circle include India, Singapore, the Philippines, Pakistan, Malaysia, etc.”
Giải thích: Bài đọc đề cập “next circle is the Outer Circle” (vòng trong kế tiếp là Outer Circle) và “countries in this circle” (những nước trong vòng tròn này) gồm Singapore, Malaysia. Cụm “this circle” thay thế cho “Outer Circle”. Vì vậy, đáp án là “Singapore” và “Malaysia”.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 5, dòng số 1, có thông tin “The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language. Some of the countries in the Expanding Circle are Brazil, Japan, Russia, and Viet Nam.”
Bài đọc đề cập “last circle is the Expanding Circle” (vòng cuối cùng là Expanding Circle) và “in this circle” (trong vòng tròn này) gồm Russia, Viet Nam. Cụm “this circle” thay thế cho “Expanding Circle”. Vì vậy, đáp án là “Russia” và “Viet Nam”.
1. What is the text mainly about?
B. The three circles of World Englishes.
Đáp án: B. The three circles of World Englishes.
Loại thông tin cần điền: chủ đề chính của văn bản
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 1, dòng số 1, có thông tin “Braj Kachru was a Professor of Linguistics who invented the term 'World Englishes'” và đoạn 2, dòng số 3 “There are three concentric circles in the model.”
Giải thích: Ngay từ đầu, bài đọc đề cập đến thuật ngữ "World Englishes" và "three concentric circles" (ba vòng tròn đồng tâm) của thuật ngữ này. Trong bài, "Inner Circle, Outer Circle, Expanding Circle" là ba vòng tròn đã được nhắc đến. Đáp án A không đúng vì bài đọc chỉ đề cập Kachru là người phát minh ra "World Englishes" và không nhắc đến ông thêm. Loại đáp án B vì bài đọc đề cập đến nhiều quốc gia không xem tiếng Anh là ngôn ngữ "native" (bản xứ), nên không thể là ý chính. Loại đáp án D vì bài đọc không nhắc đến. Do đó, đáp án đúng là C.
2. The word "model" in paragraph 2 means
Đáp án: D. a description of a system
Từ khóa câu hỏi: "model", means
Loại thông tin cần điền: định nghĩa của “model”
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 1, có thông tin “In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.”
Giải thích: Kachru đề xuất “three concentric circles” (ba vòng tròn đồng tâm) trong “model” này để mô tả cách sử dụng tiếng Anh khác nhau trên toàn thế giới.
Loại trừ đáp án A vì xuyên suốt bài đọc “World Englishes” không nhắc đến người. Loại đáp án B vì bài đọc không nói rằng “World Englishes” là một ví dụ của ý nào đó. Loại đáp án C vì “World Englishes” không phải là đồ vật hữu hình để làm bản sao. Vì vậy, đáp án là D.
3. The phrase "this circle" in paragraph 5 refers to the
Từ khóa câu hỏi: "this circle", refers
Loại thông tin cần điền: "this circle" đang đề cập đến vòng tròn nào
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 5, dòng số 1, có thông tin “The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language.”
Giải thích: Bài đọc đề cập “last circle is the Expanding Circle” (vòng cuối cùng là Expanding Circle) và nói rằng “in this circle” (trong vòng tròn này). Cụm “this circle” thay thế cho “Expanding Circle”. Loại trừ các đáp án A, B và C vì bài đọc không đề cập đến. Vì vậy, đáp án là D.
A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables. (Một loại sandwich Việt Nam có nhân là thịt nguội, pa tê và rau)
A traditional Japanese dish consisting of rice, seafood and vegetables. Prepared in rolls or bite-sized pieces, and served with soy sauce and wasabi. (Một món ăn truyền thống của Nhật Bản gồm cơm, hải sản và rau. Được chế biến thành dạng cuộn hoặc miếng nhỏ, ăn kèm với nước tương và wasabi.)
A machine that can do many different tasks by itself. It often works thanks to a computer program. They are used in factories, for space exploration, and to help people in different jobs. (Một cỗ máy có thể tự thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Nó thường hoạt động nhờ một chương trình máy tính. Nó được sử dụng trong các nhà máy, để thám hiểm không gian và giúp đỡ mọi người trong các công việc khác nhau)
A large musical instrument with black and white keys. When a person presses the keys, it will produce sound. The piano is used in many music genres, from classical to jazz. (Một nhạc cụ lớn với các phím đen và trắng. Khi một người nhấn các phím, nó sẽ tạo ra âm thanh. Đàn piano được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc cổ điển đến nhạc jazz)
A Chinese martial art that includes different fighting styles and exercises. It is a way to get stronger and learn self-defense. It often focuses on smooth, and fast movements. (Một môn võ thuật Trung Quốc bao gồm nhiều cách đánh và bài tập khác nhau. Đây là một cách để trở nên mạnh mẽ hơn và học cách tự vệ. Môn võ này thường tập trung vào các động tác mượt và nhanh)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 9: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)
(Tìm kiếm sự giúp đỡ và phản hồi)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the questions and answers.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.)
Mai: Do you mind carrying this suitcase for me?
(Bạn có phiền xách hộ tôi chiếc vali này không?)
Ann: Could you show me how to open this gate, please?
(Bạn có thể chỉ cho tôi cách mở cánh cổng này được không?)
2. Work in pairs. Ask for help and respond in the following situations.
(Làm việc theo cặp. Yêu cầu giúp đỡ và trả lời trong các tình huống sau.)
1. You want your friend to lend you her pen.
(Bạn muốn bạn của bạn cho bạn mượn cây bút của cô ấy.)
2. You want your neighbour to tell you the name of the new garbage collector.
(Bạn muốn hàng xóm cho bạn biết tên của người thu gom rác mới.)
3. You want to ask your neighbour where to buy the best fruits and vegetables.
(Bạn muốn hỏi hàng xóm nơi mua trái cây và rau củ ngon nhất.)
A: Do you mind if I borrow your pen for a moment?
(Bạn có phiền nếu tôi mượn bút của bạn một lát không?)
B: Of course not, please go ahead.
(Tất nhiên không, hãy cứ lấy đi.)
A: Could you tell me the name of the new garbage collector?
(Bạn có thể cho tôi biết tên của người thu gom rác mới không?)
B: Certainly! His name is James.
(Chắc chắn rồi! Tên anh ấy là James.)
A: Could you show me where to buy the best fruits and vegetables?
(Bạn có thể chỉ cho tôi nơi mua trái cây và rau quả tốt nhất không?)
Places of interest (Địa điểm thú vị)
3. Do you know the place in each picture?
(Bạn có biết địa điểm trong mỗi bức tranh không?)
a. Nguyen Hue Pedestrian Street (Ho Chi Minh City, Viet Nam)
(Phố đi bộ Nguyễn Huệ – TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
b. Sydney Opera House (Australia)
4. Listen to Binh and Mira talking about a place of interest in their community. Fill in each blank with no more than TWO words and/or a number.
(Nghe Bình và Mira nói về một địa điểm được cộng đồng yêu thích. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ và/hoặc một số.)
Binh, from Ho Chi Minh City, Viet Nam
My favourite place of interest is Nguyen Hue Pedestrian Street. It's in the centre of the city and only a kilometre from our house, so we walk there every weekend. It's used for pedestrians only and is very popular especially at weekends and during Tet. My sister and I enjoy the music that street bands play and look for our favourite books while our parents look around.
Of all the attractions in Sydney, I love the Opera House the most. It's one of the most famous performing arts centres in the world. Our family goes there twice a month because it's about 5 kilometres from our house. My brother and I are fond of running up and down the stairs and feeding the seagulls. Our parents love having a drink and talking to each other.
Bình, đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm yêu thích của tôi là phố đi bộ Nguyễn Huệ. Nó nằm ở trung tâm thành phố và chỉ cách nhà chúng tôi 1 km nên chúng tôi đi bộ đến đó vào mỗi cuối tuần. Nó chỉ dành cho người đi bộ và rất phổ biến, đặc biệt là vào cuối tuần và dịp Tết. Em gái tôi và tôi thưởng thức âm nhạc mà các ban nhạc đường phố chơi và tìm kiếm những cuốn sách yêu thích của chúng tôi trong khi bố mẹ chúng tôi nhìn xung quanh.
Trong tất cả các điểm tham quan ở Sydney, tôi thích Nhà hát lớn nhất. Đây là một trong những trung tâm biểu diễn nghệ thuật nổi tiếng nhất thế giới. Gia đình chúng tôi đến đó hai lần một tháng vì nó cách nhà chúng tôi khoảng 5 km. Tôi và anh trai thích chạy lên chạy xuống cầu thang và cho hải âu ăn. Bố mẹ chúng tôi thích uống rượu và nói chuyện với nhau.
5. Work in pairs. Ask and answer about your favourite places of interest. Use the questions below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những địa điểm ưa thích của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
- What is your favourite place of interest?
(Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)
- How far is it from your house?
- How often do you go to that place?
(Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)
Then tell the class about your partner's favourite place of interest.
(Sau đó kể cho cả lớp nghe về địa điểm ưa thích của bạn mình.)
Example: Lan's favourite place of interest is Tao Dan Park. It's only one kilometre from her house...
(Ví dụ: Địa điểm ưa thích của Lan là công viên Tao Đàn. Nhà cô ấy chỉ cách có một km thôi...)
A: What is your favourite place of interest?
(Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)
B: My favourite place of interest is West Lake.
(Địa điểm yêu thích của tôi là Hồ Tây.)
A: How far is it from your house?
B: It’s about three kilometres from my house.
(Nó cách nhà tôi khoảng ba km.)
A: How often do you go to that place?
(Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)
B: When I'm at West Lake, I usually enjoy taking walks along the lakeside, looking around and sometimes, I rent a duck pedal boat to ride on the lake with my friends.
(Khi ở Hồ Tây, tôi thường thích đi dạo dọc bờ hồ, ngắm nhìn xung quanh và đôi khi, tôi thuê một chiếc thuyền đạp vịt để cùng bạn bè đi dạo trên hồ.)
Ngoc’s favourite place of interest is West Lake. It’s about three kilometres from her house. She goes there once a week. When she’s at West Lake, she usually enjoys taking walks along the lakeside, looking around and sometimes, she rents a duck pedal boat to ride on the lake with her friends.
(Địa điểm yêu thích của Ngọc là Hồ Tây. Nó cách nhà cô ấy khoảng ba km. Cô ấy đến đó mỗi tuần một lần. Khi đến Hồ Tây, cô thường thích đi dạo ven hồ, ngắm nhìn xung quanh và thỉnh thoảng, cô thuê một chiếc thuyền đạp vịt để cùng bạn bè dạo chơi trên hồ.)
a) I didn't see you yesterday. Where did you go?
(Tôi không thấy bạn ngày hôm qua. Bạn đã đi đâu?)
b) What did you see at the zoo?
I saw a baby elephant and some other animals.
(Tôi đã thấy một con voi con và một vài con vật khác.)
(Bạn có thấy những con khỉ không?)
Yes, I did. They were really noisy!
(Bạn có thấy những con hổ không?)
a) What did you see at the zoo? - I saw pythons.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con trăn.)
b) What did you see at the zoo? - I saw crocodiles.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con cá sấu.)
c) What did you see at the zoo? - I saw peacocks.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đỡ thấy những con công.)
d) What did you see at the zoo? - I saw gorillas.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Tôi đã thấy những con khỉ đột.)
+ When did you go to the zoo? - I went there yesterday.
(Bạn đã đi sở thú khi nào? - Mình đã đi sở thú ngày hôm qua.)
+ What did you see at the zoo? - I saw tigers.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con hổ.)
+ What did you see at the zoo? - I saw lions.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con sư tử.)
+ What did you see at the zoo? - I saw bears.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con gấu.)
+ What did you see at the zoo? - I saw elephants.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con voi.)
+ What did you see at the zoo? - I saw crocodiles.
(Bạn đã thấy gì ở sở thú? - Mình đã thấy những con cá sấu.)
1. Akiko: Did you go to the circus yesterday morning? (Sáng hôm qua bạn có đi xem xiếc không?)
Tom: No, I didn't. I went to the zoo. (Không. Mình đi sở thú.)
Akiko: What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
Tom: I saw some gorillas. (Mình đã thấy vài con khỉ đột.)
Akiko: Gorillas are very intelligent. (Khỉ đột rất thông minh.)
Tom: Are they? They're also very funny. (Vậy à? Chúng cũng rất vui nhộn.)
2. Linda: I didn't see you on Sunday. Where were you? (Mình không gặp bạn hôm Chủ nhật. Bạn ở đâu thế?)
Mai: I was at the park. I went skateboarding. (Mình ở công viên. Mình đi trượt ván.)
Linda: What else did you do at the park? (Bạn còn làm gì khác ở công viên nữa?)
Mai: I saw a lot of peacocks. (Mình đã thấy rất nhiều con công.)
Linda: Do you like peacocks? (Bạn có thích công không?)
3. Phong: Do you want to go to the circus? (Bạn có muốn đi xem xiếc không?)
Tony: No, I don't. I went there last Saturday. (Không. Mình đã đi tới đó thứ Bảy vừa rồi.)
Phong: Great! What did you see? (Tuyệt vời! Bạn đã thấy gì?)
Tony: I saw some elephants. They played football. (Mình thấy vài chú voi. Chúng chơi đá bóng.)
Tony: Yes! They played really well. And they were very funny. (Ừ. Chúng chơi rất giỏi. Và chúng rất vui nhộn.)
Phong: I like elephants. I think I'll go to the circus tomorrow.
(Mình thích những chú voi. Mình nghĩ mình sẽ đi xem xiếc ngày mai.)
intelligent gorillas elephants do like
I (1) _________ going to the zoo. My favourite zoo animals are (2) _________ . I think the gorillas are very (3) _________. They can (4) _________ a lot of things. I also love (5) _________. They can spray water with their trunks.
I (1) like going to the zoo. My favourite zoo animals are (2) gorillas. I think the gorillas are very (3) intelligent. They can (4) do a lot of things. I also love (5) elephants. They can spray water with their trunks.
(Tôi thích đi sở thú. Những con vật ở sở thú yêu thích của tôi là những con khỉ đột. Tôi nghĩ những con khỉ đột rất thông minh. Chúng có thể làm nhiều thứ. Tôi cũng thích những con voi. Chúng có thể phun nước từ vòi của chúng.)
What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?)
I went to the zoo. (Tôi đã đi sở thú.)
Who did you go with? (Bạn đã đi với ai?)
I went with my friend Sue. (Tôi đã đi với bạn Sue.)
What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)
We saw some peacocks. (Chúng tôi đã thấy một vài con công.)
They were very beautiful. (Chúng rất xinh đẹp.)
And we saw some kangaroos. (Và chúng tôi đã thấy một vài con chuột túi.)
They were fast and funny, too. (Chúng cũng thật nhanh nhẹn và vui nhộn.)
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm