Cuốn sách được kết cấu 6 chương:
Cuốn sách được kết cấu 6 chương:
Thời kỳ cổ đại, văn hóa của Hy Lạp và La Mã đã đặt nền móng cho sự phát triển của nền văn minh phương Tây. Hai nền văn hóa này không chỉ làm nền tảng cho triết học, nghệ thuật, và hệ thống chính trị mà còn để lại di sản vĩ đại về giáo dục, luật pháp, và văn hóa phổ thông.
* Thành tựu văn hóa của Hy Lạp cổ đại
+ Triết học Hy Lạp: Hy Lạp cổ đại nổi tiếng với những nhà triết học vĩ đại như Socrates, Plato, và Aristotle. Socrates tập trung vào đạo đức và triết lý, Plato đặt nền móng cho triết học chính trị và học thuyết về ý niệm, trong khi Aristotle có đóng góp to lớn cho nhiều lĩnh vực như logic, khoa học tự nhiên và chính trị học.
+ Khoa học và Toán học: Thành tựu của Hy Lạp cổ đại trong lĩnh vực toán học, với Euclid sáng tạo ra hình học Euclid và Archimedes với công trình về cân nặng và động lực học, đều góp phần không nhỏ vào sự phát triển của khoa học toán học.
+ Kiến trúc: Kiến trúc Hy Lạp cổ đại với những công trình như Parthenon, Acropolis, và các đền thờ là ví dụ điển hình cho sự phát triển kiến trúc, sử dụng các phong cách cột và kiến trúc độc đáo.
+ Văn học: Trong văn học, các tác phẩm của Homer như Iliad và Odyssey, cùng với các tác phẩm của Aesop, Euripides và Sophocles đều góp phần làm nên văn hóa vĩ đại của Hy Lạp cổ đại.
+ Hệ thống giáo dục: Giáo dục được coi là một phần không thể thiếu của xã hội Hy Lạp cổ đại, với việc các trường học giáo dục người trẻ về triết học, toán học và khoa học tự nhiên.
+ Thể thao và Olympic: Thể thao được coi là một phần quan trọng của văn hóa Hy Lạp, với Olympic Games được tổ chức hàng năm tại Olympia để tôn vinh thể chất và tinh thần.
* Thành tựu văn hóa của La Mã cổ đại
+ Hệ thống chính trị và Luật pháp: La Mã cổ đại nổi tiếng với hệ thống chính trị cộng hòa và luật pháp dựa trên nguyên tắc công bằng và luật pháp bảo vệ quyền lợi của công dân.
+ Kỹ năng quản trị: Kỹ năng quản trị của La Mã được thể hiện qua việc xây dựng hệ thống cơ quan chính quyền hiệu quả và quản lý các lãnh thổ rộng lớn.
+ Kiến trúc: La Mã cổ đại góp phần vào sự phát triển kiến trúc với những công trình như Colosseum, Roman Forum, và các công trình công cộng vĩ đại.
+ Văn học và Phê bình: Các tác phẩm văn học như “Aeneid” của Virgil và “Meditations” của Marcus Aurelius là ví dụ cho sự phong phú của văn học và phê bình trong nền văn hóa La Mã cổ đại.
– Kỹ thuật và Khoa học: Kỹ thuật và Khoa học: La Mã cổ đại có những đóng góp quan trọng trong kỹ thuật xây dựng, cơ khí, và y học, với việc phát triển hệ thống đường ống, cống rãnh và các công trình công cộng.
Thành tựu văn hóa của Hy Lạp và La Mã cổ đại là nền tảng cho sự phát triển của nền văn minh phương Tây. Từ triết học, khoa học, nghệ thuật, giáo dục, đến luật pháp và chính trị, hai nền văn hóa này đều để lại di sản vĩ đại, ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn hóa và xã hội hiện đại. Sự đa dạng và sáng tạo của họ vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng cho thế hệ sau này.
Hy Lạp và La Mã – hai nền văn minh vĩ đại của thế giới cổ đại – được hình thành và phát triển trong những điều kiện tự nhiên khác nhau, ảnh hưởng đến văn hóa, chính trị và sự phát triển của họ.
+ Địa hình đa dạng: Hy Lạp nằm ở vùng Đông Nam châu Âu, có địa hình đa dạng với núi non, đồng bằng và bờ biển dài. Điều này đã tạo ra sự đa dạng về nguồn tài nguyên và môi trường sống.
+ Khí hậu ôn hòa: Khí hậu ở Hy Lạp có mùa hè nóng ẩm và mùa đông ấm áp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc canh tác và thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp.
– Địa vị Địa lý: Vị trí chiến lược: Với vị trí chiến lược giữa các tuyến đường thương mại và giao thông quan trọng, Hy Lạp trở thành trung tâm giao thương và trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
– Nguồn tài nguyên: Đất đai và Biển cả: Đất đai phong phú và đa dạng, cùng với bờ biển dài, tạo điều kiện cho việc canh tác, đánh bắt cá, và phát triển thương mại với các quốc gia láng giềng.
+ Địa hình và Sông ngòi: La Mã nằm ở vùng Trung Địa Trung Hải, có địa hình phẳng và sông ngòi giúp dễ dàng giao thông và canh tác.
+ Khí hậu ôn hòa: Khí hậu ấm áp, mùa hè nóng và mùa đông ấm tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và phát triển kinh tế.
– Vị trí Chiến lược: Điểm Giao thoa Văn hóa: La Mã nằm ở vùng giao thoa của các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp, Ai Cập và Phoenicia, tạo điều kiện cho việc học hỏi và trao đổi văn hóa.
– Nguồn tài nguyên: Đất đai và Thành phố lớn: Đất đai màu mỡ, kết hợp với thành phố lớn như Rome và Carthage, cung cấp nguồn lực lớn cho sự phát triển kinh tế, nông nghiệp và thương mại.
Dù có những điểm chung như khí hậu ôn hòa và vị trí địa lý chiến lược, Hy Lạp và La Mã vẫn có điều kiện tự nhiên khác biệt. Điều này đã ảnh hưởng đến sự phát triển của họ trong nông nghiệp, thương mại và văn hóa, cùng với ảnh hưởng đến quá trình hình thành và phát triển văn minh của họ.
Hy Lạp thuộc La Mã là thời đại người La Mã chinh phục và cai trị lãnh thổ của vùng mà ngày nay là nước Hy Lạp. [1][2][3] Thời đại này bao trùm khoảng thời gian mà Hy Lạp cổ bị xâm chiếm bởi Cộng hoà La Mã và sau đó là Đế quốc La Mã. [4] Trong lịch sử Hy Lạp, kỉ nguyên thuộc La Mã bắt đầu bằng sự thất bại của thành bang Corinth trong Trận Corinth năm 146 trước Công nguyên. Dù sao, trước khi Chiến tranh Achaean bùng nổ, Cộng hoà La Mã đã liên tục giành quyền kiểm soát phần đất liền của Hy Lạp với sự đánh bại Vương quốc Macedon trong một chuỗi xung đột mang tên Các cuộc chiến tranh Macedonia. Chiến tranh Macedonia lần thứ tư kết thúc sau Trận Pydna năm 148 trước Công nguyên với sự thất bại của nhà cai trị không chính danh thuộc hoàng gia Macedonia Andriscus.
Sự cai trị dứt khoát của La Mã đối với thế giới Hy Lạp cổ được thiết lập sau Trận Actium (năm 31 trước Công nguyên), trong đó Augustus đánh bại Cleopatra VII, nữ hoàng Ai Cập thuộc Nhà Ptolemaios, và tướng La Mã Mark Antony, và sau đó đánh chiếm Alexandria - thành phố lớn cuối cùng của Ai Cập thời Hy Lạp hoá (năm 30 trước Công nguyên). [5] Trong giai đoạn này, thành phố Byzantium được hoàng đế Constantine Đại đế chấp nhận là Nova Roma, tức thủ đô của Đế quốc La Mã; năm 330 sau Công nguyên, thành phố được đổi tên là Constantinople. Sau này, Đế quốc Đông La Mã trở thành Đế quốc Byzantine, kế thừa cả văn hoá Hy Lạp và La Mã cổ đại.
Bán đảo Hy Lạp thất thủ về tay Cộng hoà La Mã trong Trận Corinth (năm 146 trước Công nguyên), khi mà Macedonia trở thành một tỉnh của La Mã. Trong khi ấy, miền Nam Hy Lạp đứng dưới sự cai trị của bá quyền La Mã, nhưng một số thành bang then chốt Hy Lạp vẫn giữ quyền tự trị một phần và không chịu nộp thuế trực tiếp cho người La Mã.
Năm 88 trước Công nguyên, thành bang Athens và các thành bang khác ở Hy Lạp nổi dậy chống La Mã và bị đàn áp bởi tướng Lucius Cornelius Sulla. Trong các cuộc nội chiến của Cộng hoà La Mã, Hy Lạp bị tàn phá về cả kinh tế lẫn cơ sở vật chất cho đến khi Augustus tổ chức lại bán đảo này thành tỉnh Achaea vào năm 27 trước Công nguyên. Ban đầu, sự xâm lăng của người La Mã đã tàn phá nền kinh tế, nhưng nó đã dễ dàng khôi phục trở lại dưới sự cai trị của La Mã giai đoạn sau chiến tranh. Hơn thế, các thành phố Hy Lạp ở Tiểu Á khôi phục với nhịp độ nhanh hơn các thành phố ở bán đảo Hy Lạp, nơi mà hứng chịu sự tàn phá nghiêm trọng trong cuộc chiến tranh với Sulla.
Với vị thế của một đế quốc, La Mã đầu tư tài nguyên và xây dựng lại các thành phố của Hy Lạp thuộc La Mã, và đặt Corinth là thủ phủ của tỉnh Achaea, và Athens đã thành công với vai trò là trung tâm của triết học, giáo dục và tri thức.
Cuộc sống ở Hy Lạp tiếp tục dưới thời Đế quốc La Mã không khác lắm so với nó trước kia. Văn minh La Mã cổ đại chịu ảnh hưởng sâu nặng bởi Hy Lạp cổ; như thi sĩ Horace nói rằng, Graecia capta ferum victorem cepit (tiếng Latin) ("Tù nhân Hy Lạp bắt lại kẻ chinh phục man rợ của cô ta"). [6] Truyện thơ của Homer gợi cảm hứng cho Aeneis của Virgil, và các tác giả như Seneca Trẻ viết với phong cách Hy Lạp. Một số quý tộc La Mã coi người Hy Lạp là lạc hậu và tầm thường, nhưng nhiều người khác đi theo văn học và triết lý của người Hy Lạp. Ngôn ngữ Hy Lạp trở thành thứ được ưa thích bởi giới tinh hoa và có giáo dục ở La Mã, như Scipio Africanus, người có xu hướng học hỏi triết học và coi văn hoá và khoa học Hy Lạp cổ là một tấm gương để noi theo.
Hoàng đế La Mã Nero thăm Hy Lạp năm 66 sau Công nguyên, và trình diễn ở Đại hội Olympic cổ đại bất chấp luật cấm người không phải Hy Lạp tham gia.
Nhiều đền đài và công trình công cộng đã được xây dựng ở Hy Lạp bởi các hoàng đế và quý tộc La Mã giàu có, đặc biệt là ở Athens. Julius Caesar bắt đầu khởi công Quảng trường La Mã tại Athens, mà được hoàn thành bởi Augustus. Cổng chính của Quảng trường này, với tên gọi Cổng Athena Archegetis dành để tưởng nhớ Nữ thần Athena - thần bảo hộ của thành phố Athens.
Thời kì Thái bình La Mã là thời kì hòa bình lâu dài nhất trong lịch sử của Hy Lạp, và Hy Lạp trở thành ngã tư hàng hải chính giữa kinh đô Rôma và vùng nói tiếng Hy lạp nửa phía Đông của Đế quốc. Tiếng Hy Lạp trở thành lingua franca của các tỉnh phía Đông và tại Ý, nhiều nhà trí thức Hy Lạp như Galen có thể thể hiện phần lớn công trình của họ tại Rôma.
Trong giai đoạn này, Hy Lạp và phần lớn phía Đông của Đế quốc La Mã bắt đầu dần chịu ảnh hưởng của Kitô giáo sơ khai. Tông đồ Paul của Tarsus thuyết giáo tại thành phố Philippi, Corinth và Athens, và Hy Lạp sớm thành một trong những vùng Kitô hóa cao của toàn đế chế.
Trong thế kỉ II và III sau Công nguyên, Hy Lạp được chia thành các tỉnh bao gồm Achaea, Macedonia, Epirus và Thrace.
Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại Giải Luyện tập Vận dụng Sử 10 Bài 9 Luyện tập 1 Em hãy phân tích những cơ sở hình thành nền văn minh Hy Lạp - La Mã thời cổ đại. Gợi ý đáp án * Cơ sở về điều kiện tự nhiên: - Hy Lạp và La Mã cổ đại là các quốc gia thuộc khu vực Địa Trung Hải, lãnh thổ ba mặt giáp biển, với nhiều đảo lớn nhỏ. Đường bờ biển có nhiều vũng, vịnh, tạo thành nhiều hải cảng thuận tiện cho tàu bè đi lại, kết nối giao thương. - Địa hình Hy Lạp bị chia cắt thành những đồng bằng nhỏ hẹp, đất đai không phì nhiều nhưng bù lại có nhiều khoáng sản và loại đất sét trắng để làm gốm. Khí hậu và đất đai Hy Lạp phù hợp trồng các loại cây như nho, ô liu,... - La Mã có nhiều đồng bằng rộng lớn hơn, khí hậu ấm áp, mưa nhiều, thuận lợi cho việc phát triển các ngành trồng trọt và chăn nuôi. Tài nguyên khoáng sản phong phú, thúc đẩy nghề luyện kim sớm phát triển. * Cơ sở về dân cư: - Cư dân Hy Lạp cổ đại gồm bốn tộc người chính: Ê-ô-li-an, I-ô-ni-an, A-kê-an và Đô-ri-an. Đến khoảng thế kỉ VIII - VII TCN, cư dân Hy Lạp mới gọi mình là Hê-len và gọi đất nước mình là Hy Lạp. - Bán đảo I-ta-li-a thời cổ đại có nhiều tộc người. + Những cư dân có mặt sớm nhất là người Li-gua, sau đó là người I-ta-li-ốt và một nhánh sống ở đồng bằng La-ti-um được gọi là người La-tinh. + Tộc người Ê-tơ-ru-xcơ, Xen-tơ thiên di đến miền Bắc, người Hy Lạp di cư đến phía nam. + Về sau, người La-tinh dựng nên thành La Mã bên bờ sông Ti-bơ và gọi là người La Mã. * Điều kiện kinh tế: - Sớm phát triển nghề đi biển và các ngành khai khoáng, luyện kim, đóng tàu. - Các nghề thủ công phát triển giúp sản phẩm làm ra rất đa dạng. - Tiền tệ được lưu thông rộng rãi để giao thương trong khu vực và với các nước phương Đông. * Điều kiện chính trị - Ở Hy Lạp: + Vào thời kì nhà nước sơ khai, cư dân cổ ở vùng đất Hy Lạp đã tạo dựng được nền văn minh cổ đầu tiên, gọi là Crét - Mi-xen. + Từ thế kỉ VIII TCN, ở Hy Lạp đã hình thành quốc gia thành bang phát triển chế độ dân chủ chủ nô. + Đến thế kỉ IV TCN, Ma-xê-đô-ni-a xâm chiếm và thống trị Hy Lạp; + Đến năm 146 TCN, Hy Lạp bị sáp nhập vào đế quốc La Mã. - Nhà nước La Mã cổ đại ra đời muộn hơn, không ngừng mở rộng lãnh thổ, phát triển thành để chế vào thế kỉ I TCN và tồn tại đến thế kỉ V. * Điều kiện xã hội: Tồn tại nhiều giai cấp, tầng lớp, trong đó hai giai cấp đối kháng cơ bản là chủ nô và nô lệ. * Sự kế thừa thành tựu văn minh phương Đông - Địa hình Hy Lạp và La Mã mang tính “mở” nên có điều kiện giao lưu, tiếp thu ảnh hưởng của các nền văn minh phương Đông cổ đại. - Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại đã tiếp thu nhiều thành tựu của văn minh phương Đông như chữ viết, văn học, tín ngưỡng, tôn giáo, kiến trúc, điêu khắc, hội hoạ cũng như các kĩ thuật chế tác và sản xuất thủ công nghiệp. Luyện tập 2 Những thành tựu tiêu biểu về chữ viết, văn hóa, nghệ thuật của người Hy Lạp và La Mã cổ đại có ý nghĩa như thế nào? Gợi ý đáp án - Ý nghĩa của thành tựu chữ viết: + Chữ viết Hy Lạp và La Mã đơn giản, ngắn gọn, linh hoạt, mang tính khái quát hóa. Đó là nền tảng chữ viết theo hệ chữ La-tinh hiện nay. + Hệ chữ số La Mã mà ngày nay chúng ta vẫn đang sử dụng là một cống hiến lớn của người La Mã cổ đại. - Ý nghĩa của thành tựu văn hóa, nghệ thuật: + Những thành tựu văn hóa, nghệ thuật của Hy Lạp và La Mã đạt tới trình độ cao, mang tính thực tế, tinh tế và tính dân tộc sâu sắc. + Đó là hình mẫu cho những tác phẩm văn hóa, nghệ thuật của châu Âu trong giai đoạn sau như thời Phục hưng, cận đại, hiện đại,… Vận dụng 1 Tại sao nói, văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại là cơ sở của nền văn hóa châu Âu hiện đại? Gợi ý đáp án - Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại là cơ sở của nền văn hóa châu Âu hiện đại vì: + Cư dân Hy Lạp - La Mã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ trên các lĩnh vực: chữ viết, văn học, kiến trúc, điêu khắc, hội họa, khoa học, kĩ thuật, tư tưởng, tôn giáo, thể thao,… + Những thành tựu văn minh Hy Lạp - La Mã có tính hiện thực cao, mang tính nhân bản; nhiều thành tựu vẫn có giá trị và được sử dụng cho đến ngày nay. Ví dụ: hệ thống chữ La-tinh là cơ sở của hơn 200 ngôn ngữ trên thế giới hiện nay; các định lí, định đề khoa học của Hy Lạp - Lã Mã vẫn được giảng dạy trong các trường học hiện nay; tinh thần của văn minh Hy Lạp - La Mã là một trong những cơ sở cho sự bùng nổ và phát triển của phong trào văn hóa Phục hưng ở châu Âu (thế kỉ XIV - XVII)…. Vận dụng 2 Đỉnh Ô-lim-pớt và vòng nguyệt quế thường tượng trưng cho điều gì? Tại sao các kì Thế vận hội Olympic lại có tục rước đuốc từ ngọn núi Ô-lim-pớt? Gợi ý đáp án - Đỉnh Ô-lim-pớt và vòng nguyệt quế thường tượng trưng khát vọng hòa bình. - Các kì Thế vận hội Olympic lại có tục rước đuốc từ ngọn núi Ô-lim-pớt vì: Người Hy lạp cổ đại tôn sùng lửa và quyền lực. Trong thần thoại Hy Lạp, thần Prô-mê-thơ-ớt đã đánh cắp lửa từ thần Dớt và đưa nó cho con người. Để đón nhận lửa từ thần Prô-mê-thơ-ớt, người Hy Lạp tổ chức các cuộc đua tiếp sức. Vận động viên cần vượt qua một ngọn đuốc thắp sáng với nhau cho đến khi người chiến thắng cán đích. Từ đó lễ rước đuốc trở thành nghi lễ quan trọng và không thể thiếu trong các kì Thế vận hội Olympic.